Vallfogona de Riucorb
Tọa độ | 41°33′B 1°14′Đ / 41,55°B 1,233°Đ / 41.550; 1.233Tọa độ: 41°33′B 1°14′Đ / 41,55°B 1,233°Đ / 41.550; 1.233 |
---|---|
Mã bưu chính | 43159 |
Trang web | Ayuntamiento |
Quận (comarca) | Cuenca de Barberá |
Độ cao | 573 m (1,880 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Tarragona |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | vallfogoní/vallfogonina |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 10,97 km2 (424 mi2) |